Công thức viết Content sao cho hợp lý và lôi kéo được nhiều người đọc là thứ mà các nhà sáng tạo nội cung cũng như content writer luôn muốn tìm kiếm và học hỏi. Chính vì vậy mà hôm nay, HP Digi sẽ giúp các bạn tổng hợp hơn 27 công thức viết content hấp dẫn nhất, áp dụng được cho mọi ngành nghề và được các chuyên gia về content tin tưởng áp dụng.
Viết content là công việc gì?
“Viết content” là công việc sáng tạo nội dung bằng văn bản để thu hút và tương tác với đối tượng người đọc, từ đó hỗ trợ cho các mục tiêu như tiếp thị, giáo dục, hoặc cung cấp thông tin. Công việc này đòi hỏi người viết phải có khả năng hiểu rõ đối tượng mục tiêu, nắm bắt xu hướng nội dung và sử dụng kỹ năng viết để truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn.
Công việc viết content không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo mà còn yêu cầu người viết phải nắm vững các kỹ năng kỹ thuật và nghiên cứu, cùng với sự nhạy bén trong việc nắm bắt nhu cầu của khách hàng và thị trường.
Viết ra những content giá trị và thu hút đem lại lợi ích gì?
Việc xây dựng cho trang web của doanh nghiệp những bài viết chất lượng, đáp ứng được chính xác nhu cầu của người đọc sẽ đem lại rất nhiều lợi ích khác nhau. Sau đây là những lợi ích mà HP Digi cho rằng là giá trị nhất.
Tạo dựng niềm tin và uy tín cho doanh nghiệp
Việc cung cấp nội dung chuyên sâu giúp doanh nghiệp của bạn xây dựng uy tín và niềm tin từ phía khách hàng. Nội dung như hướng dẫn thực hành, bài viết chuyên sâu hoặc case studies cho thấy doanh nghiệp có kiến thức và chuyên môn trong lĩnh vực. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng một hình ảnh đáng tin cậy đối với khách hàng. Bên cạnh đó, những bài viết chất lượng cũng đóng vai trò quan trọng với các thuật toán xếp hạng của Google, giúp doanh nghiệp xuất hiện ở vị trí cao hơn trong kết quả tìm kiếm.
Tăng cường SEO và cải thiện khả năng tiếp cận người dùng
Nội dung được tối ưu hóa về từ khóa và chất lượng giúp bài viết của bạn tăng khả năng xếp hạng cao trên các công cụ tìm kiếm. Điều này giúp trang web của doanh nghiệp dễ tiếp cận hơn, thu hút lượng khách truy cập mới từ các nguồn tìm kiếm tự nhiên. Nội dung tốt với các từ khóa liên quan sẽ cải thiện thứ hạng trang web trên Google, đồng thời duy trì lượng truy cập ổn định.
Tăng khả năng chuyển đổi
Nội dung bạn viết ra không chỉ cung cấp thông tin mà còn hướng dẫn khách hàng qua từng giai đoạn trong hành trình mua sắm, từ nhận thức đến quyết định mua hàng. Các nội dung như hướng dẫn sử dụng sản phẩm, review, hoặc demo giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ, qua đó tăng cơ hội chuyển đổi thành giao dịch.
Tạo dựng nhận thức về thương hiệu
Nội dung giá trị, dễ chia sẻ không chỉ giúp thu hút khách hàng mà còn giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu. Khi khách hàng chia sẻ nội dung, doanh nghiệp không chỉ tiếp cận nhiều người hơn mà còn xây dựng được một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trong mắt khách hàng tiềm năng. Việc này rất có lợi cho việc xây dựng thương hiệu về lâu dài của doanh nghiệp.
Tiết kiệm chi phí marketing
Content marketing là một phương thức tiết kiệm chi phí so với các hình thức marketing truyền thống như quảng cáo PPC hoặc truyền thông đại chúng. Nội dung chất lượng có thể tiếp tục mang lại lợi ích lâu dài mà không cần chi phí duy trì lớn, đặc biệt là khi doanh nghiệp đầu tư vào các nội dung “evergreen” (nội dung có giá trị lâu dài). Theo một số nghiên cứu chỉ ra, content marketing có thể giúp bạn và doanh nghiệp tiết kiệm tới 62% chi phí so với các phương pháp marketing khác.
Giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng một cách lâu dài
Content marketing giúp doanh nghiệp của bạn duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng, xây dựng lòng trung thành qua các nội dung chăm sóc sau mua hoặc nội dung hướng dẫn. Nội dung đều đặn cũng giúp khách hàng cảm thấy gần gũi và gắn bó hơn với thương hiệu. Điều này không chỉ giúp duy trì khách hàng hiện tại mà còn giúp tăng giá trị lâu dài của mỗi khách hàng.
Nhìn chung, xây dựng nội dung giá trị mang lại lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp từ việc xây dựng niềm tin, tăng hiệu quả SEO, nâng cao khả năng chuyển đổi, đến tiết kiệm chi phí và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Người đọc mong đợi những gì ở content mà ta viết?
Trong quá trình viết content, việc nắm bắt được tâm lý và nhu cầu của khách hàng là vô cùng quan trọng. Sau đây là một số phân tích của các chuyên gia từ HP Digi cũng như trên thế giới về tâm lý và thị hiếu của người dùng.
1. Tính rõ ràng và cấu trúc hợp lý
Người đọc luôn mong muốn tìm kiếm những nội dung dễ theo dõi và dễ hiểu. Nội dung nên có cấu trúc logic, bao gồm các tiêu đề phụ, đoạn văn ngắn, và ngắt đoạn để tránh tạo ra cảm giác “ngợp”. Cấu trúc tốt giúp độc giả nhanh chóng xác định các phần quan trọng và tăng tính tương tác với bài viết. Theo các chuyên gia về content SEO từ Yoast và SEMrush, việc sử dụng các tiêu đề, đoạn văn rõ ràng không chỉ làm cho nội dung dễ đọc mà còn tối ưu hóa SEO, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung chính.
2. Nội dung hữu ích và thực sự có giá trị
Người đọc luôn tìm kiếm nội dung mà họ cảm thấy hữu ích và có thể giải quyết vấn đề của mình. Điều này có nghĩa là nội dung mà bạn xuất bản phải cung cấp thông tin sâu sắc, mới mẻ và có giá trị thực tiễn. Theo HP Digi, để đạt được điều này, việc nghiên cứu từ khóa và tìm hiểu đúng ý định tìm kiếm của người dùng là cần thiết. Người đọc sẽ phản hồi tích cực hơn với những bài viết có thể giải quyết các câu hỏi của họ hoặc mang đến các giải pháp.
3. Tính chính xác và đáng tin cậy
Người đọc mong muốn rằng những thông tin mà họ nhận được từ bạn là chính xác và được củng cố bởi các nguồn đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, tài chính. Việc sử dụng các trích dẫn, số liệu nghiên cứu hoặc nguồn uy tín giúp tạo dựng niềm tin. Theo nghiên cứu của Yoast, việc đưa ra những chứng cứ rõ ràng, bao gồm các số liệu và hình ảnh thực tế thay vì ảnh stock, là một cách để chứng minh tính đáng tin cậy của nội dung.
4. Ngôn ngữ dễ hiểu và thân thiện
Người đọc mong muốn nội dung không quá phức tạp, đặc biệt là đối với những lĩnh vực kỹ thuật hoặc chuyên sâu. Việc bạn sử dụng ngôn ngữ đơn giản, câu ngắn, và tránh sử dụng các từ khó có thể giúp người đọc dễ hiểu và tiếp thu thông tin hơn. Điều này không chỉ làm giúp giữ chân độc giả mà còn tăng khả năng chia sẻ nội dung. Các chuyên gia từ Yoast và Compose.ly nhấn mạnh rằng cách viết đơn giản, dễ hiểu, thân thiện là chìa khóa để giữ người đọc trên trang.
5. Tính tương tác và phản hồi
Người đọc không chỉ muốn đọc mà còn muốn tham gia vào cuộc trò chuyện. Các yếu tố tương tác như câu hỏi, khảo sát, hoặc lời kêu gọi hành động (CTA) có thể làm cho nội dung trở nên sống động hơn. Theo HP Digi, việc khuyến khích tương tác qua các bình luận hoặc chia sẻ giúp tạo dựng một cộng đồng xung quanh nội dung của bạn, từ đó tăng tính kết nối với người đọc.
6. Nội dung sáng tạo và đủ sự hấp dẫn
Sáng tạo giúp nội dung trở nên nổi bật giữa vô số thông tin trên Internet. Người đọc luôn tìm kiếm nội dung mới mẻ, với cách tiếp cận độc đáo và cách viết content thu hút. Các chuyên gia Content Marketing luôn đồng ý rằng sự sáng tạo có thể nằm ở cách viết khác biệt, sử dụng câu chuyện cá nhân hoặc đưa ra quan điểm mới lạ để tạo ra sức hút cho nội dung.
27 Công thức viết content áp dụng cho mọi ngành nghề
Trên thế giới hiện nay đã có rất nhiều phong cách cũng như đường lối viết content khác nhau nhằm làm đa dạng cấu trúc cũng như các nội dung dành cho người đọc. Sau một quá trình tìm hiểu và nghiên cứu, HP Digi đã tổng hợp cho các bạn 27 công thức viết content vô cùng hiệu quả như sau:
1. Công thức thức AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)
Công thức viết content AIDA tuân theo một cấu trúc gồm có:
- Attention: Giúp thu hút sự chú ý từ phía người đọc.
- Interest: Kích thích sự quan tâm bằng cách nêu ra vấn đề hoặc nhu cầu.
- Desire: Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ bằng cách trình bày lợi ích.
- Action: Kêu gọi người đọc hành động một cách rõ ràng.
Ví dụ: Quảng cáo của Apple:
- Attention: “Nhỏ nhưng mạnh mẽ.” – Apple sử dụng một câu ngắn gọn, ấn tượng để ngay lập tức thu hút sự chú ý của người đọc. Sự tương phản giữa “nhỏ” và “mạnh mẽ” tạo ra một điểm nhấn đặc biệt, khiến sản phẩm trở nên thú vị hơn.
- Interest: “Tất cả những gì bạn cần trong một thiết bị nhỏ gọn.” – Câu này mở rộng về khả năng của sản phẩm, nhấn mạnh tính tiện lợi và đa chức năng của thiết bị, khuyến khích người đọc quan tâm nhiều hơn đến sản phẩm.
- Desire: “Sẵn sàng cho hiệu suất vượt trội?” – Apple khơi dậy mong muốn của khách hàng bằng cách tập trung vào hiệu suất mạnh mẽ, khiến người dùng muốn trải nghiệm sức mạnh và tốc độ của sản phẩm.
- Action: “Đặt hàng ngay hôm nay!” – Câu kết thúc thúc giục người đọc hành động ngay lập tức, tạo ra cảm giác cấp bách và kêu gọi khách hàng thực hiện việc mua hàng.
2. Phương thức PAS (Problem, Agitate, Solution)
- Problem: Xác định vấn đề của khách hàng.
- Agitate: Khuấy động cảm xúc liên quan đến vấn đề.
- Solution: Cung cấp giải pháp từ sản phẩm/dịch vụ của bạn.
Ví dụ:
- Problem: “Bạn đã từng mất hàng giờ để sắp xếp cuộc họp qua email chưa? – Quảng cáo ngay lập tức nhận diện một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải: mất thời gian trong việc tổ chức cuộc họp.
- Agitate: Điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn gây căng thẳng. – Khơi dậy cảm xúc tiêu cực như sự căng thẳng và bực bội để làm vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
- Solution: Giải pháp của chúng tôi là phần mềm quản lý cuộc họp tự động giúp tiết kiệm thời gian cho bạn!” – Cung cấp giải pháp rõ ràng, nhấn mạnh vào lợi ích tiết kiệm thời gian, làm giảm căng thẳng cho khách hàng.
3. Công thức BAB (Before-After-Bridge)
Đây là công thức gồm 3 phần được khá nhiều content writer ưa chuộng.
- Before: Mô tả tình trạng hiện tại hoặc vấn đề.
- After: Trình bày kết quả tích cực sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Bridge: Kết nối hai phần trước bằng giải pháp cụ thể.
Ví dụ:
- Before: Trước khi sử dụng kem dưỡng ẩm của chúng tôi, làn da của bạn có thể khô và thiếu sức sống – Đưa ra vấn đề gặp phải trước khi dùng sản phẩm.
- After: Sau khi dùng, da sẽ mịn màng và sáng rực – Hiệu quả đạt được sau khi sử dụng sản phẩm, gây ấn tượng với khách hàng.
- Bridge: Bắt đầu ngay bây giờ với sản phẩm của chúng tôi để thấy hiệu quả tức thì! – Kêu gọi khách hàng mua sản phẩm để thấy được kết quả thực tế.
4. Quy tắc 4 Cs (Clear, Concise, Compelling, Credible)
- Clear: Viết rõ ràng, dễ hiểu.
- Concise: Ngắn gọn, loại bỏ thông tin không cần thiết.
- Compelling: Thuyết phục người đọc thông qua lợi ích và giá trị.
- Credible: Tạo lòng tin bằng cách sử dụng dẫn chứng, bằng chứng hoặc chứng nhận
Ví dụ:
- Clear: “Phần mềm này giúp bạn quản lý thời gian dễ dàng.” – Đưa ra thông tin chính xác và nhanh chóng về phần mềm.
- Concise: “Không cần lo lắng về việc quên cuộc hẹn, chỉ với một cú nhấp chuột, mọi thứ được sắp xếp hợp lý.” – Mô tả ngắn gọn cách phần mềm hoạt động.
- Compelling: “Bạn có thể tiết kiệm đến 5 giờ mỗi tuần chỉ bằng cách sử dụng phần mềm này.” – Đưa ra lợi ích thực tiễn và hấp dẫn của phần mềm.
- Credible: “Được hơn 1 triệu người dùng tin tưởng và sử dụng hàng ngày.” – Dẫn chứng bằng số liệu, tạo độ tin cậy.
5. Công thức FAB (Features, Advantages, Benefits)
Đây là công thức thường được áp dụng trong các content SEO tập trung vào khả năng bán hàng và tiếp thị.
- Features: Nêu các đặc điểm của sản phẩm.
- Advantages: Nêu các ưu điểm của các đặc điểm đó.
- Benefits: Giải thích cách sản phẩm sẽ mang lại lợi ích cho khách hàng.
Ví dụ:
- Features: “Máy giặt này có chức năng giặt nhanh” – Nêu đặc điểm và chức năng của sản phẩm.
- Advantages: “Giúp bạn giặt xong quần áo trong vòng 30 phút” – Ưu điểm và lợi thế của sản phẩm.
- Benefits: “Điều này sẽ tiết kiệm thời gian quý báu của bạn” – Lợi ích của sản phẩm đối với khách hàng
6. Quy trình 4 Ps (Promise, Picture, Proof, Push)
- Promise: Hứa hẹn một lợi ích cụ thể.
- Picture: Vẽ nên hình ảnh về lợi ích đó.
- Proof: Cung cấp bằng chứng để hỗ trợ lời hứa.
- Push: Kêu gọi hành động.
Ví dụ:
- Promise: Hứa hẹn một làn da mịn màng – Hứa hẹn với khách hàng về một làn da mịn màng.
- Picture: Hình dung bạn tự tin với làn da rạng rỡ mỗi ngày – Vẽ ra viễn cảnh về một tương lai với làn da mịn màng mỗi ngày.
- Proof: Sản phẩm đã được kiểm chứng bởi các chuyên gia da liễu – Đưa ra sự đảm bảo bằng lời nhận định của chuyên gia.
- Push: Mua ngay hôm nay để trải nghiệm sự thay đổi! – Thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm để hiện thực hóa tầm nhìn đó.
7. Công thức STAR (Situation, Task, Action, Result)
- Situation: Mô tả tình huống hiện tại.
- Task: Nhiệm vụ hoặc thách thức cần giải quyết.
- Action: Hành động thực hiện để giải quyết
- Result: Kết quả đạt được.
Ví dụ:
- Situation: Trong tình huống doanh thu giảm – Đưa ra tình huống nghiêm trọng cần giải quyết.
- Task: Nhiệm vụ là tăng doanh số bán hàng – Đưa ra nhiệm vụ cần phải đạt được, tăng sự khó khăn cho vấn đề.
- Action: Chúng tôi triển khai chiến dịch marketing số – Hành động thực tiễn nhằm giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
- Result: Doanh số tăng 30% trong tháng đầu tiên – Kết quả hấp dẫn sau khi hành động kịp thời.
8. Quy trình PASTOR (Pain, Agitate, Solution, Testimonial, Offer, Response)
- Pain: Xác định nỗi đau hoặc vấn đề.
- Agitate: Khuấy động cảm xúc liên quan đến vấn đề.
- Solution: Cung cấp giải pháp.
- Testimonial: Chứng thực từ khách hàng.
- Offer: Đưa ra đề nghị cụ thể.
- Response: Kêu gọi hành động.
Ví dụ:
- Pain: Bạn đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian ? – Nêu ra vấn đề mà khách hàng gặp phải, giúp thu hút sự chú ý.
- Agitate: Điều này gây ra căng thẳng và giảm hiệu suất – Tạo nên sự đồng cảm bằng cách đưa ra hệ quả của vấn đề nói trên.
- Solution: Phần mềm quản lý thời gian của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo – Đưa ra giải pháp tức thời, giải quyết vấn đề khúc mắc của khách hàng.
- Testimonial: Khách hàng John đã tiết kiệm được 10 giờ mỗi tuần – Thuyết phục khách hàng bằng dẫn chứng cụ thể.
- Offer: Đăng ký ngay hôm nay để được giảm giá 20% – Đưa ra lời đề nghị hấp dẫn để kích thích khách hàng mua sắm.
- Response: Hãy hành động ngay bây giờ! – Kêu gọi khách hàng hành động ngay lập tức bằng câu từ gây ấn tượng.
9. Công thức FOMO (Fear of Missing Out)
- Sử dụng nỗi sợ bỏ lỡ để thúc đẩy hành động.
Ví dụ: “Chỉ còn 2 ngày để nhận ưu đãi giảm giá 50%! Đừng bỏ lỡ cơ hội này để sở hữu sản phẩm yêu thích với giá ưu đãi!” – Đưa ra một ưu đãi hấp dẫn và đặt ra một thời hạn cho nó. Điều này kích thích nỗi sợ bỏ lỡ lợi ích của khách hàng, thúc đẩy họ nhanh chóng hành động để đạt được lợi ích.
10. Công thức APP (Agree, Promise, Preview)
- Agree: Đồng ý với người đọc về một vấn đề hoặc nhu cầu chung.
- Promise: Hứa hẹn một lợi ích cụ thể.
- Preview: Giới thiệu sơ lược về nội dung hoặc giải pháp.
Ví dụ:
- Chúng tôi đều muốn có một lối sống khỏe mạnh (Agree) – Tạo sự đồng cảm và thiện chí đối với khách hàng bằng cách đồng ý với họ về một vấn đề cụ thể.
- Chúng tôi hứa mang đến cho bạn các sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cao (Promise) – Đưa ra các giải pháp giúp cải thiện vấn đề, khuếch đại lợi thế từ sự đồng cảm đã tạo dựng trước đó.
- Hãy khám phá bộ sưu tập thực phẩm chức năng của chúng tôi để cải thiện sức khỏe ngay hôm nay (Preview) – Giới thiệu ngắn gọn về giải pháp của bản thân. kích thích người đọc tìm hiểu và làm rõ.
11. Quy tắc KISS (Keep It Simple, Stupid)
- Giữ nội dung đơn giản, dễ hiểu và trực tiếp.
Ví dụ: Một website bán giày thể thao có thể viết như sau: “Giày này nhẹ, bền và thoáng khí.”
- Đơn giản: Câu văn sử dụng từ ngữ dễ hiểu, không có thuật ngữ phức tạp, giúp người tiêu dùng ngay lập tức hiểu được đặc điểm chính của sản phẩm mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều.
- Ngắn gọn: Thay vì liệt kê hàng loạt tính năng kỹ thuật, nội dung chỉ tập trung vào ba đặc điểm nổi bật. Việc này không làm người đọc cảm thấy quá tải thông tin.
- Trực tiếp: Câu văn đi thẳng vào vấn đề mà không vòng vo. Người tiêu dùng lập tức nhận ra họ sẽ nhận được gì từ sản phẩm mà không cần đọc thêm nhiều thông tin khác.
12. Quy tắc 5W’s and H (Who, What, Where, When, Why, How)
- Trả lời các câu hỏi cơ bản để cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng.
Ví dụ:
- Bạn là ai? Chúng tôi là công ty cung cấp giải pháp phần mềm – Xác định danh tính, vai trò cũng như vị thế của doanh nghiệp.
- Bạn cần gì? Giải pháp quản lý dự án hiệu quả. – Đưa ra giải pháp hiệu quả, hứa hẹn giải quyết các vấn đề khó khăn cho khách hàng.
- Tại đâu? Trên nền tảng trực tuyến – Cho khách hàng một địa chỉ cụ thể để tìm hiểu về giải pháp vừa đưa ra.
- Khi nào? Bắt đầu ngay hôm nay – Tạo ra một thời hạn để kích thích khách hàng hành động ngay lập tức.
- Tại sao? Để tăng năng suất làm việc – Đưa ra những lợi ích thiết thực, trực diện để kích thích khách hàng sử dụng dịch vụ.
- Làm thế nào? Đăng ký dùng thử miễn phí – Đưa ra phương thức tiếp cận cho khách hàng một cách thuận tiện và hấp dẫn.
13. Mẫu bài viết The 6+1
- Context: Đặt bối cảnh cho thông điệp.
- Attention: Thu hút sự chú ý.
- Interest: Tạo sự quan tâm.
- Desire: Kích thích mong muốn.
- Conviction: Tạo sự tin tưởng.
- Action: Kêu gọi hành động.
- +1: Thêm yếu tố phụ để tăng tính thuyết phục.
Ví dụ:
- Context: “Gánh nặng tài chính khiến khối lượng công việc càng ngày càng gia tăng” – Tình huống phổ biến với nhiều khách hàng, kích thích sự đồng cảm và mong muốn tìm kiếm giải pháp.
- Attention: “Bạn có biết rằng 70% nhân viên cảm thấy không hài lòng với công việc của họ?” – Gây sự chú ý bằng cách khơi dậy tâm lý đám đông ảo, khiến khách hàng càng mong muốn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
- Interest: “Nhiều người trong số họ không biết rằng một phần mềm quản lý công việc đơn giản có thể thay đổi cách họ làm việc.” – Đưa ra giải pháp kịp thời và đúng với mong muốn của khách hàng, khơi dậy sự tò mò của họ.
- Desire: “Sử dụng phần mềm này, bạn có thể tiết kiệm 10 giờ mỗi tuần cho những công việc mà bạn thực sự yêu thích.” – Đưa ra lợi ích thiết thực để kích thích sự mong muốn của khách hàng.
- Conviction: “Hơn 5000 người dùng đã đạt được hiệu quả cao hơn với phần mềm này.” – Đưa ra thống kê trực quan để gây dựng sự tin tưởng đối với sản phẩm.
- Action: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận bản dùng thử miễn phí!” – Kêu gọi khách hàng hành động để giải quyết vấn đề.
- +1: “Đăng ký trong tháng này và nhận 20% giảm giá cho năm đầu tiên!” – Đưa ra các yếu tố kích thích khách hàng như khuyến mại, giới hạn thời gian, giới hạn số lượng để kích thích sự cạnh tranh của khách hàng.
14. Công thức Fan Dancer
- Sử dụng phương thức viết content theo cấu trúc một câu chuyện để kích thích cảm xúc và tạo sự khẩn trương.
Ví dụ:
- Mở Đầu Hấp Dẫn: Bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc hình ảnh gây ấn tượng, ví dụ như một buổi biểu diễn đầy màu sắc, nơi ánh đèn nhấp nháy và nhạc vang lên, thu hút sự chú ý của mọi người.
- Giới Thiệu Nhân Vật Chính: Tạo ra một nhân vật – có thể là một dancer tên là Maya, người đã dành cả cuộc đời để theo đuổi đam mê của mình.
- Xung Đột và Khó Khăn: Miêu tả những khó khăn mà Maya gặp phải, chẳng hạn như áp lực từ gia đình, những chấn thương trong tập luyện, và sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành giải trí.
- Cao Trào: Xây dựng một tình huống căng thẳng, như việc Maya chuẩn bị cho một buổi biểu diễn quan trọng, nơi cô cần phải chứng minh bản thân và vượt qua mọi nỗi sợ hãi.
- Giải Quyết và Hành Động: Kể về cách Maya vượt qua khó khăn, luyện tập không ngừng và nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình. Dẫn dắt người đọc đến một buổi biểu diễn mà cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
- Kết Thúc Ấn Tượng: Khép lại câu chuyện bằng cách miêu tả sự thành công của Maya trên sân khấu, cảm xúc của khán giả, và thông điệp về việc theo đuổi đam mê bất chấp khó khăn.
15. Quy trình The 7 Steps:
- Một chuỗi các bước chi tiết để dẫn dắt người đọc từ nhận thức đến hành động.
Ví dụ:
- Bước 1: Nhận Thức: Neil bắt đầu bài viết bằng một câu hỏi thú vị: “Bạn có biết rằng 93% trải nghiệm trực tuyến bắt đầu với một tìm kiếm trên Google?”
- Bước 2: Quan Tâm: Ông nêu ra số liệu thống kê về sự quan trọng của SEO, như việc hơn 70% người dùng chỉ nhấp vào kết quả tìm kiếm ở trang đầu tiên.
- Bước 3: Tham Gia: Neil kể một câu chuyện cá nhân về cách ông đã cải thiện SEO cho một trang web và những kết quả bất ngờ mà ông đạt được.
- Bước 4: Đánh Giá: Ông phân tích các yếu tố cụ thể của SEO mà người đọc cần chú ý, như từ khóa, tốc độ tải trang, và chất lượng nội dung.
- Bước 5: Quyết Định: Neil đề xuất các công cụ và phần mềm giúp cải thiện SEO, như SEMrush hay Ahrefs, và giải thích lý do tại sao chúng hữu ích.
- Bước 6: Hành Động: Ông đưa ra lời kêu gọi mạnh mẽ để người đọc áp dụng ngay các mẹo SEO mà ông đã chia sẻ.
- Bước 7: Tạo Kết Nối Lâu Dài: Neil khuyến khích người đọc đăng ký nhận bản tin của ông để nhận thêm nhiều mẹo và cập nhật mới về marketing.
16. Quy luật PAPA (Problem, Agitation, Provide, Action):
- Problem: Xác định vấn đề.
- Agitation: Khuấy động cảm xúc về vấn đề.
- Provide: Cung cấp giải pháp.
- Action: Kêu gọi hành động.
Ví dụ:
- Problem: Bạn gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian? – Xác định chính xác vấn đề mà đa số khách hàng gặp phải, tạo sự đồng cảm và mong muốn tìm hiểu.
- Agitation: Điều này gây ra căng thẳng và giảm hiệu suất làm việc. – Gia tăng sự đồng cảm của khách hàng bằng cách nêu ra nhưng khó khăn mà vấn đề đó gây ra.
- Provide: Phần mềm của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa lịch trình một cách hiệu quả. – Giới thiệu với khách hàng một giải pháp hợp lý, giải quyết hiệu quả vấn đề của khách hàng.
- Action: Đăng ký ngay để trải nghiệm miễn phí!” – Kêu gọi khách hàng hành động bằng cách đưa ra những ưu đãi hấp dẫn.
17. Cấu trúc FAPE (Feature, Advantage, Proof, Evidence):
- Feature: Đặc điểm sản phẩm.
- Advantage: Ưu điểm của đặc điểm đó.
- Proof: Bằng chứng hỗ trợ.
- Evidence: Chứng minh thêm.
Ví dụ:
- Sản phẩm này có tính năng chống nước (Feature) – Nêu ra đặc điểm nổi bật của sản phẩm tạo sự nổi bật và gây sự chú ý cho khách hàng.
- Giúp bạn an tâm sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết (Advantage) – Nêu ra ưu thế đặc biệt của sản phẩm, gây ấn tượng về sự độc nhất đối với khách hàng.
- Đã được kiểm nghiệm bởi các chuyên gia (Proof) – Đưa ra thông số hoặc trích dẫn để chứng minh sự uy tín của sản phẩm.
- Nhận được nhiều giải thưởng uy tín (Evidence) – Bổ sung thêm tính uy tín bằng cách trích dẫn những thành tựu của sản phẩm hoặc đánh giá tốt đến từ khách hàng.
18. Phong cách Storytelling
- Sử dụng câu chuyện để kết nối cảm xúc với người đọc.
Ví dụ:
- Nhân Vật Chính: Mỗi chai Coca-Cola mang tên riêng, tạo cảm giác gần gũi và cá nhân hóa. Người tiêu dùng không chỉ mua một sản phẩm mà còn tìm kiếm một cái tên có ý nghĩa với họ, như tên của người thân hoặc bạn bè.
- Câu Chuyện: Coca-Cola đã xây dựng câu chuyện xoay quanh sự kết nối giữa con người với nhau. Họ khuyến khích mọi người chia sẻ trải nghiệm uống Coca-Cola với những người mà họ yêu thương, từ đó tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
- Cảm Xúc: Chiến dịch này khai thác cảm xúc vui vẻ, tình bạn và gia đình. Những quảng cáo và video đi kèm thể hiện những khoảnh khắc hạnh phúc khi mọi người cùng nhau chia sẻ chai nước, tạo ra một cảm giác ấm áp và gắn kết.
- Khuyến Khích Hành Động: Người tiêu dùng được khuyến khích tìm kiếm chai nước có tên của họ hoặc những người thân yêu, từ đó tạo ra một động lực để mua sản phẩm.
- Tạo Kết Nối Lâu Dài: Thông qua câu chuyện, Coca-Cola đã không chỉ bán nước ngọt mà còn xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, liên quan đến niềm vui và sự gắn kết giữa con người.
19. Công thức content IDCA (Interest, Desire, Conviction, Action):
Đây là một công thức áp dụng trong một phần hoặc cả một bài viết, thường được sử dụng như một cách tối ưu SEO dành cho bài viết, giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Interest: Kích thích sự quan tâm.
- Desire: Tạo ra mong muốn.
- Conviction: Tạo sự tin tưởng.
- Action: Kêu gọi hành động.
Ví dụ:
- Interest: Bạn đang tìm kiếm một giải pháp để tăng doanh số? – Kích thích sự quan tâm từ khách hàng bằng cách đưa ra một lối đi cho sự bế tắc của họ.
- Desire: Chúng tôi có công cụ phù hợp giúp bạn đạt được mục tiêu đó – Đưa ra giải pháp cụ thể, hứa hẹn hiệu quả của giải pháp đó khiến khách hàng quan tâm.
- Conviction: Với hàng ngàn khách hàng hài lòng, bạn hoàn toàn yên tâm. – Đưa ra các dạng dẫn chứng như “ý kiến từ chuyên gia” hoặc “đánh giá từ khách hàng” để xây dựng sự tin tưởng đối với khách hàng.
- Action: Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu!” Kêu gọi khách hàng hành động bằng ngôn từ mạnh gây kích thích hoặc ưu đãi hấp dẫn.
20. Công thức AIDCA (Attention, Interest, Desire, Conviction, Action)
- Attention: Thu hút sự chú ý.
- Interest: Kích thích sự quan tâm.
- Desire: Tạo ra mong muốn.
- Conviction: Tăng cường sự tin tưởng.
- Action: Kêu gọi hành động.
Ví dụ:
- Attention: Bạn muốn cải thiện sức khỏe? – Khơi gợi nhu cầu thiết thực đối với khách hàng, trong trường hợp này là vấn đề sức khỏe cực kỳ quan trọng.
- Interest: Sản phẩm thực phẩm chức năng của chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện – Đưa ra giải pháp phù hợp với nhu cầu của khách hàng, kích thích mong muốn mua hàng.
- Desire: Hiệu quả nhanh chóng, cải thiện sức khỏe chỉ sau 1 tháng sử dụng – Kích thích sự kỳ vọng của khách hàng đối với sản phẩm bằng cách đưa ra các công dụng thiết thực và hợp lý.
- Conviction: Với chứng nhận từ các chuyên gia y tế, bạn hoàn toàn tin tưởng. – Cùng cố sự tin tưởng cho khách hàng bằng cách trích dẫn ý kiến từ chuyên gia hoặc nhận xét từ các khách hàng từng trải nghiệm.
- Action: Đặt mua ngay để nhận ưu đãi đặc biệt!” – Thúc đẩy khách hàng mua sắm bằng các khuyến mại hoặc giới hạn thời gian, kích thích tâm lý vội vã ở khách hàng.
21. Mẫu The 6+1 Story Triangle Framework:
- Characters: Nhân vật chính (khách hàng).
- Plot: Cốt truyện về hành trình giải quyết vấn đề.
- Moral: Bài học hoặc kết luận.
Ví dụ:
- Characters: Anh Minh, một doanh nhân bận rộn, gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian – Đưa ra một nhân vật với vai trò và bối cảnh quen thuộc, gợi sự đồng cảm từ phía khách hàng, khiến khách hàng có mong muốn tìm hiểu.
- Plot: Sau khi sử dụng ứng dụng của chúng tôi, anh đã tăng năng suất và có thêm thời gian cho gia đình – Đưa ra giải pháp giúp giải quyết vấn đề của nhân vật, hiệu quả khi sử dụng giải pháp đó và những lợi ích mà nhân vật trung tâm đạt được sau khi sử dụng giải pháp.
- Moral: Bài học là quản lý thời gian hiệu quả có thể thay đổi cuộc sống bạn. – Đưa ra kết quả cuối cùng và bài học dành cho người đọc, khơi gợi liên hệ trực tiếp tới câu chuyện của chính khách hàng. Doanh nghiệp có thể lồng ghép sản phẩm, giải pháp của mình tại bước này.
22. Cấu trúc The 5 Questions
Trả lời các câu hỏi quan trọng mà khách hàng tiềm năng thường hỏi trước khi mua hàng:
Ví dụ:
- Lợi ích gì khi tôi nghe câu chuyện của bạn? HubSpot bắt đầu bằng cách nêu rõ lợi ích của việc sử dụng nền tảng của họ. Họ giải thích rằng người dùng sẽ học cách tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị, tăng cường tương tác với khách hàng và cải thiện doanh số bán hàng – Điều này giúp người tiêu dùng cảm thấy rằng họ sẽ nhận được giá trị thực sự từ việc theo dõi và sử dụng dịch vụ của HubSpot.
- Bạn sẽ làm điều này như thế nào? HubSpot cung cấp chi tiết về quy trình làm việc của họ, từ việc phân tích dữ liệu đến việc tạo ra các chiến dịch tiếp thị tự động. Họ cũng giải thích cách sử dụng phần mềm để quản lý khách hàng và theo dõi hiệu suất – Người tiêu dùng có thể hình dung rõ ràng cách thức hoạt động và thấy rằng việc áp dụng dịch vụ này là khả thi và dễ dàng.
- Tại sao tôi nên tin bạn? HubSpot thường đưa ra các bằng chứng về thành công, bao gồm các nghiên cứu trường hợp, lời chứng thực từ khách hàng, và giải thưởng mà họ đã nhận được trong ngành – Những thông tin này tạo ra sự tin tưởng từ phía khách hàng tiềm năng, giúp họ cảm thấy yên tâm hơn khi quyết định lựa chọn HubSpot.
- Bạn đã làm điều này cho ai trước đây? HubSpot chia sẻ các câu chuyện thành công từ nhiều công ty khác nhau mà họ đã hợp tác. Họ cung cấp thông tin chi tiết về cách những công ty này đã cải thiện kết quả kinh doanh nhờ vào dịch vụ của họ – Những ví dụ cụ thể này giúp khách hàng thấy rằng HubSpot đã có kinh nghiệm thực tế và đã giúp đỡ nhiều khách hàng tương tự.
- Chi phí của tôi sẽ là bao nhiêu? HubSpot cung cấp thông tin rõ ràng về các gói dịch vụ và mức giá tương ứng, cũng như các tùy chọn thanh toán. Họ cũng có các công cụ tính toán chi phí để người tiêu dùng có thể tự đánh giá. – Điều này giúp khách hàng tiềm năng hiểu rõ về chi phí và có thể đưa ra quyết định dựa trên ngân sách của họ..
23. Cách viết Do It Like Apple
Tuy không phải là một công thức hoàn chỉnh cho một bài viết, nhưng đây cũng là một phương pháp triển khai nội dung được các SEO content writer ưa chuộng để làm bài viết trực quan và sinh động hơn.
- Sử dụng ngôn từ ngắn gọn, mạnh mẽ và kết hợp với hình ảnh ấn tượng.
Ví dụ:
- Ngôn từ ngắn gọn: Trên trang web của mình, Apple thường sử dụng các cụm từ đơn giản như “Mới. Tốt hơn. Nhanh hơn.” hoặc “Đơn giản là tốt nhất.”
- Ngôn từ mạnh mẽ: Trong quảng cáo cho iPhone, Apple sử dụng từ ngữ khẳng định như “Tuyệt vời”, “Đột phá”, “Trải nghiệm chưa từng có.”
- Hình ảnh ấn tượng: Quảng cáo của Apple thường đi kèm với hình ảnh sản phẩm sắc nét, với nền tối giản và ánh sáng nổi bật sản phẩm. Ví dụ, hình ảnh của iPhone được đặt trên nền trắng để làm nổi bật thiết kế và các tính năng của nó.
- Kết hợp ngôn từ và hình ảnh: Trong một quảng cáo cho MacBook, Apple có thể sử dụng hình ảnh của sản phẩm bên cạnh một câu mô tả ngắn gọn như “Mỏng. Nhẹ. Mạnh mẽ.”
- Gây ấn tượng bằng thông điệp: Apple thường kết thúc quảng cáo với câu slogan mạnh mẽ như “Think Different” (Suy nghĩ khác biệt).
24. Cấu trúc The 5-Step Storytelling Framework
- Character: Nhân vật chính.
- Conflict: Xung đột hoặc vấn đề.
- Climax: Cao trào trong câu chuyện.
- Solution: Giải pháp từ sản phẩm/dịch vụ.
- Resolution: Kết quả sau giải pháp.
Cấu trúc 5 step story framework
Ví dụ:
- Character (Nhân vật chính): Trong quảng cáo, nhân vật chính thường là những vận động viên nổi tiếng hoặc những người bình thường vượt qua khó khăn trong cuộc sống để theo đuổi đam mê thể thao.
- Conflict (Xung đột hoặc vấn đề): Quảng cáo mô tả các xung đột mà nhân vật phải đối mặt, chẳng hạn như chấn thương, thiếu tự tin, hoặc áp lực từ xã hội.
- Climax (Cao trào trong câu chuyện): Thời điểm nhân vật quyết định đứng dậy, vượt qua giới hạn của bản thân và thực hiện một hành động dũng cảm, như thi đấu trong một giải đấu lớn hay tham gia một cuộc đua.
- Solution (Giải pháp từ sản phẩm/dịch vụ): Nike xuất hiện như một phần trong câu chuyện khi cung cấp trang phục và giày thể thao giúp nhân vật vượt qua thử thách.
- Resolution (Kết quả sau giải pháp): Quảng cáo kết thúc với cảnh nhân vật thành công, như hoàn thành cuộc đua hoặc giành chiến thắng trong trận đấu, và cảm nhận niềm vui và sự tự hào.
25. Mẫu bài viết The 6+1 by Danny Iny
- Context: Đặt bối cảnh.
- Attention: Thu hút sự chú ý.
- Interest: Tạo sự quan tâm.
- Desire: Kích thích mong muốn.
- Conviction: Tạo sự tin tưởng.
- Action: Kêu gọi hành động.
- +1: Yếu tố phụ để tăng tính thuyết phục.
Ví dụ:
- Context (Đặt bối cảnh): Buffer bắt đầu bài viết bằng cách đặt ra tình huống mà nhiều người làm marketing hoặc quản lý mạng xã hội thường gặp, chẳng hạn như “Bạn có cảm thấy áp lực khi phải tạo ra nội dung hấp dẫn hàng ngày?”
- Attention (Thu hút sự chú ý): Buffer sử dụng một tiêu đề gây sốc hoặc một câu hỏi thú vị, như “Bạn có biết rằng 80% nội dung trên mạng xã hội không bao giờ được đọc?”
- Interest (Tạo sự quan tâm): Bài viết tiếp tục bằng cách cung cấp các số liệu thống kê và nghiên cứu liên quan đến tầm quan trọng của nội dung chất lượng và cách thức mà Buffer có thể giúp cải thiện chiến dịch marketing.
- Desire (Kích thích mong muốn): Buffer mô tả các lợi ích cụ thể khi sử dụng dịch vụ của họ, chẳng hạn như tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc.
- Conviction (Tạo sự tin tưởng): Buffer thường sử dụng các lời chứng thực từ khách hàng hiện tại, cùng với các case study thành công, để chứng minh rằng sản phẩm của họ thực sự hiệu quả.
- Action (Kêu gọi hành động): Bài viết kết thúc với lời kêu gọi mạnh mẽ như “Đăng ký dùng thử miễn phí ngay hôm nay và bắt đầu nâng cao chiến dịch truyền thông xã hội của bạn!”
- +1 (Yếu tố phụ để tăng tính thuyết phục): Buffer có thể cung cấp một phần quà như eBook miễn phí về “10 cách để tối ưu hóa nội dung trên mạng xã hội” cho những người đăng ký dùng thử.
26. Download All These Formulas
- Cung cấp tài nguyên miễn phí để thu hút khách hàng và khuyến khích họ hành động.
Ví dụ: “Tải ngay bộ công thức viết content miễn phí của chúng tôi để nâng cao kỹ năng viết và tăng doanh số bán hàng!” – Kích thích khách hàng tham gia tìm hiểu về nội dung mà bản thân muốn truyền đạt.
27. The Definitive Guide Formula:
- Tạo ra nội dung chi tiết, toàn diện về một chủ đề cụ thể để thể hiện chuyên môn và thu hút người đọc.
Ví dụ: “The Definitive Guide to SEO” của Moz
- Tạo nội dung chi tiết và toàn diện: Bài viết bao gồm nhiều phần khác nhau, từ những khái niệm cơ bản về SEO đến các chiến lược nâng cao, tối ưu hóa trên trang và ngoài trang, cũng như các yếu tố kỹ thuật liên quan. Việc chia nhỏ nội dung thành các phần dễ dàng tiếp cận giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về chủ đề phức tạp này.
- Thể hiện chuyên môn: Moz không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn bao gồm các nghiên cứu trường hợp thực tế, ví dụ cụ thể và dữ liệu hỗ trợ từ các nghiên cứu ngành. Điều này không chỉ tạo ra niềm tin mà còn khẳng định vị thế của Moz như một chuyên gia trong lĩnh vực SEO, giúp họ thu hút và giữ chân người đọc.
- Sử dụng hình ảnh và đồ họa: Bài viết bao gồm nhiều hình ảnh, biểu đồ và infographic để giải thích các khái niệm một cách trực quan. Hình ảnh sinh động giúp người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin, đồng thời làm cho nội dung trở nên hấp dẫn hơn.
- Cung cấp tài nguyên bổ sung: Ở cuối bài viết, Moz thường cung cấp liên kết đến các tài nguyên khác, như công cụ SEO miễn phí và các bài viết liên quan. Việc này không chỉ tăng giá trị cho người đọc mà còn khuyến khích họ quay lại trang web để tìm kiếm thêm thông tin trong tương lai.
- Khuyến khích hành động: Moz khéo léo chèn các lời kêu gọi hành động trong bài viết, chẳng hạn như khuyến khích người đọc đăng ký nhận bản tin hoặc thử nghiệm các công cụ của họ. Những lời kêu gọi này tạo cơ hội cho người đọc tương tác nhiều hơn với thương hiệu, từ đó xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Một số điều cần lưu ý khi viết content
Khi tiến hành triển khai content cho website, bạn cần lưu ý đến một vài yếu tố để có thể tối ưu được nội dung cũng như khả năng ranking cho bài viết cũng như trang web của mình. Sau đây là một số điểm quan trọng mà bài viết cần phải đáp ứng:
1. Xác định rõ mục đích và đối tượng mục tiêu:
Nội dung cần có mục đích rõ ràng, chẳng hạn như thông tin, giải trí, hoặc thuyết phục. Hãy viết cho đối tượng cụ thể của bạn và đảm bảo rằng bạn đáp ứng nhu cầu của họ. Bạn nên xác định rõ nhóm đối tượng của mình, như các nhà tiếp thị hoặc các doanh nghiệp nhỏ, để tập trung thông tin phù hợp.
2. Xây dựng tiêu đề và mở đầu hấp dẫn:
Tiêu đề và phần mở đầu phải ngay lập tức thu hút sự chú ý của người đọc. Một câu mở đầu thú vị hoặc một câu hỏi khiến người đọc muốn tìm hiểu tiếp sẽ giúp giữ chân họ lâu hơn. Bên cạnh đó, việc tối ưu meta description để giúp người đọc tóm lược được nội dung bài viết ngay từ giao diện tìm kiếm cũng rất quan trọng.
3. Nội dung có giá trị với người đọc:
Nội dung của bạn phải cung cấp giá trị thực tiễn cho người đọc, có thể là giải pháp cho vấn đề họ gặp phải, thông tin hữu ích, hoặc hướng dẫn cụ thể. Điều này không chỉ giúp giữ chân người đọc mà còn xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
4. Tối ưu hóa SEO:
Việc nghiên cứu kỹ lưỡng từ khóa và sử dụng chúng đúng cách trong tiêu đề, nội dung, và thẻ meta là điều cần thiết để tối ưu hóa SEO. Ngoài ra, liên kết nội bộ và việc cập nhật nội dung cũ cũng góp phần giúp cải thiện xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Để tối ưu SEO cho bài viết, bạn có thể sử dụng các công cụ SEO có tích hợp tính năng hỗ trợ tối ưu bài viết chuẩn SEO hoặc tìm hiểu từ các nguồn uy tín trên internet.
5. Định dạng dễ đọc:
Người đọc thường không dành quá nhiều thời gian cho mỗi bài viết, vì vậy hãy đảm bảo nội dung dễ đọc bằng cách sử dụng đoạn văn ngắn, tiêu đề phụ, danh sách và từ khóa nổi bật. Cách này sẽ giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin quan trọng ngay cả khi họ chỉ lướt qua.
6. Giọng văn thống nhất với thương hiệu:
Giọng văn nên phản ánh tính cách của thương hiệu và phù hợp với đối tượng mục tiêu. Một số thương hiệu có thể chọn phong cách trang trọng, trong khi những thương hiệu khác có thể sử dụng giọng điệu thân thiện, gần gũi.
7. Tầm quan trọng của hình ảnh và đa phương tiện:
Hình ảnh, video, và đồ họa thông tin (infographics) giúp tăng tính trực quan và hấp dẫn cho nội dung, đồng thời hỗ trợ truyền tải thông tin dễ dàng hơn.
8. Kiểm tra và chỉnh sửa kỹ lưỡng:
Trước khi xuất bản, hãy luôn kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và tính logic của nội dung. Các lỗi nhỏ có thể ảnh hưởng lớn đến sự chuyên nghiệp và uy tín của bạn.
Những yếu tố trên sẽ giúp bạn viết ra những bài content chất lượng, dễ tiếp cận và đạt được hiệu quả cao trong tiếp thị.
Những câu hỏi thường gặp về các công thức viết content
Sau đây là một số câu hỏi thường thấy ở những khách hàng cũng như độc giả được HP Digi tư vấn về công thức viết content:
Làm thế nào để bắt đầu quá trình viết content?
Quá trình viết bắt đầu với việc nghiên cứu xác định từ khóa cũng như mục tiêu và đối tượng độc giả. Bước này giúp xác định thông điệp chính và cách truyền tải phù hợp. Một cách hiệu quả là lập dàn ý trước khi bắt đầu viết, nhằm sắp xếp ý tưởng và nội dung một cách có hệ thống. Bạn có thể nghiên cứu cách tìm từ khóa seo trên các trang uy tín để thử nghiệm và học hỏi.
Cấu trúc của một bài viết content nên như thế nào?
Mỗi bài viết nên có ba phần chính: mở bài (giới thiệu chủ đề), thân bài (phát triển các luận điểm chính) và kết bài (tóm tắt và kết luận). Đảm bảo mỗi phần của bài viết hỗ trợ lẫn nhau và hướng đến mục tiêu chung.
Làm thế nào để viết một tiêu đề hấp dẫn?
Tiêu đề cần ngắn gọn, súc tích và thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nó cần phản ánh chính xác nội dung của bài viết và có thể sử dụng các yếu tố như câu hỏi, từ khóa cụ thể, hoặc những từ ngữ tạo cảm xúc.
Các lỗi phổ biến cần tránh khi viết content là gì?
Một số lỗi phổ biến gồm việc lạm dụng câu phức tạp, thiếu tính mạch lạc giữa các đoạn văn, và không kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả. Bên cạnh đó, sử dụng quá nhiều từ khóa SEO mà không tự nhiên cũng có thể làm giảm giá trị của bài viết.
Làm thế nào để tối ưu SEO khi viết content?
Tối ưu SEO bao gồm việc sử dụng từ khóa một cách tự nhiên trong tiêu đề, meta description, và nội dung chính. Đồng thời, nội dung phải cung cấp giá trị thực tế và có sự cân bằng giữa tính dễ đọc và chuẩn SEO.
Lời kết
Như HP Digi đã phân tích, có rất nhiều quy trình, quy tắc và công thức viết content mà bạn có thể áp dụng để xây dựng hệ thống bài viết chất lượng cho website của mình. Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn đọc đã chọn được cho mình một công thức viết content như ý để sử dụng trong các bài viết của mình.