SEO Onpage là gì mà lại giúp Website thăng hạng một cách nhanh chóng? Nếu bạn đang tìm kiếm chìa khóa để tối ưu mạnh mẽ cho chiến dịch SEO thì đừng bỏ qua bài viết này. HP Digi sẽ làm sáng tỏ lý do tại sao SEO onpage vẫn là một trong những yếu tố then chốt tạo nên thành công trong lĩnh vực Digital Marketing trong năm 2024.
Tìm hiểu SEO onpage là gì
Là một trong ba thành phần quan trọng nhất trong chiến dịch SEO, SEO Onpage chính là chìa khóa để các doanh nghiệp cải thiện thứ hạng trên Google một cách dễ dàng nhất.
SEO Onpage là gì
Khi thực hiện chiến lược SEO, bước quan trọng mà chúng ta không thể bỏ qua chính là SEO Onpage. Đây là một loạt các thao tác tối ưu được thực hiện với các yếu tố trên trang bao gồm tiêu đề, mô tả, từ khóa, thẻ tiêu đề, hình ảnh, nội dung và cấu trúc UR,….
Mục tiêu của SEO On-page là làm cho trang web trở nên hấp dẫn hơn đối với cả người dùng và các máy chủ tìm kiếm, từ đó tăng khả năng xuất hiện và thu hút lượt truy cập tự nhiên.
Sự khác biệt giữa SEO Offpage và SEO onpage là gì
Để biết được sự khác biệt giữa SEO offpage và seo onpage là gì, ta cần so sánh các khía cạnh liên quan giữa chúng. So với SEO Offpage thì SEO Onpage có những khác biệt cơ bản như sau.
SEO Offpage là gì? | SEO Onpage là gì? | |
Định nghĩa | Thực hiện tối ưu hoá các thành phần bên ngoài website | Thực hiện tối ưu hoá các thành phần ngay trên trang |
Mục tiêu chính | Cải thiện độ tin cậy và các chỉ số uy tín của website | Tăng khả năng lọt top kết quả tìm kiếm của website nhanh chóng và tự nhiên |
Yếu tố tối ưu | Xây dựng liên kết Backlink, Chất lượng backlink, Số lượng backlink, … PR, truyền thông mạng xã hội SEO local | Tối ưu title, meta description, các thẻ heading H1 H2 H3, mật độ từ khóa, URL,… |
Công cụ đánh giá | Phân tích backlink Hồ sơ doanh nghiệp hiển thị trên Google | Công cụ đánh giá trực tiếp trên trang, tối ưu các yếu tố SEO |
Tầm quan trọng của tối ưu hóa SEO onpage là gì?
Tối ưu hóa SEO On-page là một phần quan trọng không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị trực tuyến của mọi trang web. Vậy việc tối ưu này đóng vai trò quan trọng như thế nào? Hãy cùng HP Digi khám phá chi tiết ngay sau đây:
Đẩy trang web lọt top nhanh chóng
Một trong những lợi ích lớn nhất của tối ưu hóa SEO Onpage là khả năng đẩy trang web của bạn lên top của kết quả tìm kiếm.
Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố trên trang web như tiêu đề, meta descripton, hình ảnh,… các công cụ tìm kiếm sẽ dễ dàng hiểu và đánh giá tốt nội dung của bạn.
Khi trang web của bạn xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm, khả năng được người dùng nhìn thấy và nhấp vào trang web của bạn sẽ tăng lên đáng kể.
Tăng lượng truy cập website
Vị trí top đầu trên Google không chỉ giúp tăng lượng truy cập tự nhiên mà còn tạo ra sự tin cậy và uy tín cho trang web của bạn.
Người dùng thường tin tưởng hơn vào các trang web xuất hiện ở vị trí cao trên các công cụ tìm kiếm, do đó họ có xu hướng nhấp vào các liên kết này hơn là các liên kết ở vị trí dưới.
Điều này giúp tăng lượng truy cập tự nhiên đến trang web của bạn, mở ra cơ hội tiếp cận với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Tăng tương tác với khách hàng
Một trang web được tối ưu hóa tốt không chỉ thu hút được lượng truy cập lớn mà còn tạo ra một trải nghiệm tương tác tích cực với khách hàng. Việc cung cấp nội dung chất lượng, dễ đọc và hấp dẫn giúp tăng khả năng tương tác của người dùng trên trang web.
Ngoài ra, các yếu tố như tính thân thiện với thiết bị di động và tốc độ tải trang cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một trải nghiệm người dùng tích cực, từ đó tăng cơ hội giao tiếp và tương tác với khách hàng.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cao
Với một trang web được tối ưu hóa tốt, tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng tiềm năng thành khách hàng thực sự (conversion rate) có thể tăng đáng kể.
Điều này là do việc cung cấp nội dung chất lượng và tối ưu hóa các yếu tố trên trang web giúp tạo ra một trải nghiệm người dùng tích cực và tạo ra sự tin cậy và uy tín cho thương hiệu của bạn.
Khi người dùng tin tưởng vào trang web của bạn và thấy giá trị trong sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, họ sẽ có xu hướng chuyển đổi thành khách hàng thực sự, từ đó tăng doanh số bán hàng và doanh thu cho doanh nghiệp của bạn.
Xây dựng tốt trải nghiệm người dùng
Cuối cùng, việc tối ưu hóa SEO On-page không chỉ là để cải thiện vị trí trang web trên các công cụ tìm kiếm mà còn để xây dựng một trải nghiệm người dùng tốt hơn. Việc cung cấp nội dung chất lượng, tối ưu hóa tốc độ tải trang và tính thân thiện với thiết bị di động giúp tạo ra một trải nghiệm người dùng tích cực, từ đó tăng khả năng tương tác và tương tác của người dùng với trang web của bạn.
Các yếu tố cốt lõi cần tối ưu của SEO onpage là gì?
Để có thể phát huy được tất cả những lợi ích của SEO onpage thì bạn cần phải tối ưu từng yếu tố cụ thể. Ngay sau đây HP Digi sẽ hướng dẫn chi tiết việc tối ưu cho các thành phần của SEO onpage.
Nghiên cứu từ khóa SEO Onpage là gì?
Việc quan trọng đầu tiên trước khi triển khai bất kỳ nội dung nào trên trang đó chính là nghiên cứu từ khóa. Đây cũng là nền tảng để bạn có thể tối ưu được các bước tiếp theo.
Việc nghiên cứu keyword của nội dung bao gồm:
- Từ seed keyword xác định các cụm chủ đề chính và long tail keyword sẽ triển khai
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ nghiên cứu từ khóa để tạo lập danh sách keyword nhanh chóng và chính xác
- Thông qua tools, xác định keyword chính cho từng nội dung. Đây chính là từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất
Tối ưu hóa URL
Khi đã có được keyword chính thì bạn có thể dễ dàng tối ưu URL cho bài viết. Thay vì để URL tự động thì bạn nên chỉnh sửa URL theo những gợi ý sau để tăng hiệu suất SEO:
- Sử dụng từ khóa chính liên quan đến nội dung của trang trong URL.
- Giữ URL ngắn gọn và dễ đọc: Loại bỏ các ký tự đặc biệt và sử dụng từ và dấu gạch ngang (-) để phân tách các từ. Bạn cũng nên loại bỏ các từ không cần thiết như “và”, “hoặc”,…
- Sử dụng cấu trúc thư mục hợp lý: Xác định cấu trúc thư mục tốt cho trang web của bạn và giữ cho URL tuân theo cấu trúc này để khách hàng có thể dễ dàng nhận biết các bài có liên quan đến nhau.
Title
Thẻ tiêu đề chính hay còn gọi là title, tiêu đề SEO, đây là phần sẽ hiển thị trên các công cụ tìm kiếm và được khách hàng chú ý đầu tiên. Bạn có thể tối ưu hóa tiêu đề của trang web của mình để cải thiện vị trí của trang web với những mẹo sau:
- Chọn từ khóa chính xác: Đảm bảo tiêu đề chứa từ khóa chính liên quan đến nội dung của trang.
- Tối ưu độ dài: Giữ tiêu đề dưới 60 ký tự để đảm bảo nó hiển thị đầy đủ trên kết quả tìm kiếm.
- Gợi ý hấp dẫn: Tạo tiêu đề hấp dẫn và hấp dẫn người dùng để thu hút họ nhấp vào trang của bạn.
- Unique và mô tả chính xác: Mỗi trang nên có một tiêu đề duy nhất và phản ánh chính xác nội dung của trang.
Meta description
Thẻ mô tả cũng là phần quan trọng xuất hiện trên công cụ tìm kiếm và để lại ấn tượng cho người đọc.
Thẻ mô tả cần phải có chứa keyword và không dài quá 160 ký tự để có thể hiển thị đầy đủ trên kết quả quả tìm kiếm. Bạn cung nên kết hợp các từ kêu gọi hành động để khiến khách hàng tò mò và nhấn vào liên kết.
Các thẻ tiêu đề
Các thẻ tiêu đề trong nội dung có tác dụng phân chia mức quan trọng và cần thiết của các nội dung được triển khai. Heading cần đảm bảo tính mô tả, giúp người đọc nhanh chóng nắm được ý chính của trang chỉ bằng cách lướt quả các thẻ tiêu đề.
Tối ưu heading sẽ giúp cho nội dung của trang trở nên có giá trị và dễ lọt top Google hơn. Thứ tự ưu tiên như sau:
- H1 là tiêu đề của trang, mỗi trang chỉ có duy nhất 1 thẻ Heading 1.
- H2 là thẻ tiêu đề chứa các nội dung quan trọng của bài. Tùy theo lượng nội dung triển khai mà có thể bao gồm nhiều thẻ H2. Heading 2 cần chứa các từ khóa mục tiêu của bài.
- H3 là những phần nội dung nhỏ hơn trong các thẻ Heading 2. Cần chú ý không quá nhồi nhét keyword vào các thẻ này.
- H4, H5, H6,… Là những tiêu đề phụ nhỏ hơn và không có quá nhiều giá trị SEO, bạn có thể tùy chỉnh sử dụng sao cho hợp lý trong bài viết.
Tối ưu hoá hình ảnh chuẩn SEO Onpage là gì?
Những bức ảnh minh hoạ được thêm vào giữa nội dung sẽ giúp thu hút và giữ chân người đọc ở lại trang lâu hơn. Bạn cũng cũng cần tối ưu SEO onpage cho các thành phần chính của bức ảnh như sau:
- Kích thước và dung lượng ảnh: Để hình ảnh có thể hiển thị chuẩn xác trên trang thì nên để kích thước không quá lớn hoặc quá nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ nén kích thước ảnh nhưng không làm giảm chất lượng hình ảnh.
- Thêm thẻ Alt text: Thêm thẻ ALT mô tả ngắn gọn và chuẩn xác cho bức ảnh sẽ giúp SEO onpage đạt hiệu quả tốt hơn.
- Đặt tên cho bức ảnh: Đừng quên đặt tên cho những bức ảnh trước khi tải lên trang web với các ký tự viết liền và nối nhau bằng dấu “-”.
- Minh hoạ đúng nội dung: Sử dụng hình ảnh chuẩn xác với nội dung cần minh hoạ. Kết hợp đa dạng với hình ảnh biểu đồ và bảng biểu để nội dung thêm sinh động và thú vị.
Chất lượng nội dung tốt
Nếu chỉ xây dựng nội dung một cách sơ sài và không có ý nghĩa thì trang web của bạn có thể bị Google đánh giá mắc lỗi Thin content và ảnh hưởng xấu đến thứ hạng. Chính vì vậy mà doanh nghiệp luôn cần đầu tư cho chất lượng content đăng tải.
Tối ưu SEO onpage cho nội dung cần chú ý đến những tiêu chí sau:
- Độ tin cậy: Thông tin và các số liệu trong bài phải chính xác và mang lại niềm tin cho khách hàng.
- Hữu ích với người đọc: Các thông tin được triển khai phải phù hợp với mục đích tìm kiếm của người đọc cũng như giải đáp đầy đủ thắc mắc liên quan đến vấn đề của họ.
- Độ dài hợp lý: Tùy theo tính chất của bài viết mà triển khai với độ dài vừa phải.
Mật độ từ khóa
Một trong những tiêu chí quan trọng khi thực hiện tối ưu SEO onpage đó chính là mật độ từ khóa. Keyword chính và các LSI keyword cần được xuất hiện một cách tự nhiên và khéo léo.
Những vị trí có chứa keyword bao gồm:
- Tiêu đề bài viết: Nên đặt keyword chính xuất hiện ngay đầu title để nhấn mạnh từ khóa chính và chủ đề của bài viết.
- Thẻ H1
- 100 từ đầu tiên của bài viết
- Thẻ Heading: Nên kết hợp các keyword xen kẽ nhau và hợp lý
- Mô tả: Đoạn mô tả ngắn xuất hiện trên công cụ tìm kiếm cũng cần có chứa từ khóa chính để thu hút người đọc
- Thẻ Alt ảnh: Lựa chọn hình ảnh chính xác và thêm keyword phù hợp vào thẻ mô tả của hình ảnh.
Bạn đừng quá lo lắng khi không thể nhớ hết những vị trí này. Những công cụ hỗ trợ SEO trên wordpress sẽ giúp bạn tối ưu mật độ từ khóa nhanh chóng nhất.
Liên kết trong trang
Tối ưu liên kết không chỉ giúp tăng hiệu quả SEO và còn giúp khách hàng có thế dễ dàng truy cập đến những bài viết liên quan có chung topic cluster.
- Tối ưu số lượng liên kết: Tránh sử dụng quá nhiều liên kết trong một trang. Hãy chọn những liên kết quan trọng và phù hợp nhất với nội dung của trang.
- Tạo liên kết nội bộ: Liên kết từ các trang khác trong trang web của bạn để tạo ra một mạng lưới liên kết nội bộ, giúp cải thiện khả năng tìm kiếm và trải nghiệm người dùng.
- Kiểm tra liên kết thường xuyên: Đảm bảo rằng tất cả các liên kết trên trang web của bạn đều hoạt động và dẫn đến trang hoặc nội dung chính xác.
Một số yếu tố yếu tố nâng cao cần tối ưu của SEO Onpage là gì?
Bên cạnh các bước tối ưu cơ bản kể trên, còn một số kỹ thuật SEO Onpage phức tạp hơn mà bạn nên tìm cách tối ưu để chiến dịch SEO đạt được hiệu suất cao nhất.
Tối ưu Internal Link (Liên kết nội bộ)
Liên kết nội bộ (Inernal link) là các liên kết dẫn từ một trang đến một trang khác trên cùng website, giúp điều hướng người dùng và chuyển thẩm quyền giữa các trang. Liên kết nội bộ giúp các công cụ tìm kiếm khám phá các trang khác trên trang web của bạn, nâng cao thứ hạng và phân bổ sức mạnh SEO.
Cách thực hiện:
- Cấu trúc liên kết chặt chẽ: Tạo cấu trúc liên kết rõ ràng, nơi mỗi trang có liên kết đến các trang liên quan khác, đặc biệt là các trang quan trọng như trang chủ, danh mục, và trang bài viết.
- Tối ưu anchor text: Sử dụng từ khóa chính hoặc từ khóa liên quan trong anchor text để giúp người đọc và công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung mà liên kết hướng tới. Anchor text tự nhiên sẽ tốt cho cả người dùng lẫn SEO.
- Sử dụng chiến lược liên kết cụm (TOPIC Clusters): Tạo một trang trụ cột (pillar page) cho mỗi chủ đề chính, rồi liên kết đến các bài viết chi tiết xoay quanh chủ đề đó.
- Giới hạn số lượng liên kết trên mỗi trang: Quá nhiều liên kết trên một trang có thể làm giảm hiệu quả SEO. Hãy giữ mỗi trang có khoảng 2-5 liên kết nội bộ liên quan, tùy thuộc vào độ dài nội dung và cấu trúc trang.
Tối ưu tốc độ tải trang (Page Speed Optimization)
Tốc độ tải trang là thời gian cần để trang web hiển thị hoàn toàn cho người dùng. Đây là yếu tố quan trọng vì Google sử dụng tốc độ tải trang để đánh giá trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên thiết bị di động.
Cách thực hiện:
- Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng các định dạng hình ảnh nén như WebP và JPEG. Công cụ như TinyPNG hoặc ImageOptim sẽ giúp giảm kích thước hình ảnh mà không làm giảm chất lượng.
- Sử dụng CDN (Content Delivery Network): CDN sẽ giúp phân phối nội dung qua các máy chủ toàn cầu, giúp giảm thời gian tải cho người dùng ở các khu vực khác nhau.
- Tối ưu mã nguồn: Xóa các mã JavaScript và CSS không cần thiết, giảm thiểu mã (minify) và hợp nhất các tệp mã khi có thể.
- Bật nén GZIP: Nén dữ liệu của trang giúp giảm thời gian tải trang. Công cụ như PageSpeed Insights hoặc GTmetrix sẽ hỗ trợ kiểm tra và cung cấp gợi ý cải thiện.
- Giảm thiểu thời gian phản hồi máy chủ: Sử dụng máy chủ có chất lượng cao, tránh tình trạng quá tải, và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu để phản hồi nhanh hơn.
Tối ưu thân thiện với thiết bị di động (Mobile Optimization)
Mobile Optimization là việc đảm bảo trang web hoạt động tốt trên thiết bị di động, bao gồm giao diện hiển thị và các tính năng thân thiện với màn hình nhỏ hơn. Google ưu tiên các trang web thân thiện với di động thông qua phương pháp Mobile-first Indexing, có nghĩa là nó đánh giá và xếp hạng trang dựa trên phiên bản di động.
Cách thực hiện:
- Thiết kế giao diện Responsive: Đảm bảo trang web tự động điều chỉnh để phù hợp với kích thước màn hình khác nhau (di động, máy tính bảng, và máy tính để bàn).
- Kiểm tra tính thân thiện với thiết bị di động: Sử dụng công cụ Mobile-Friendly Test của Google để kiểm tra mức độ thân thiện với thiết bị di động.
- Tối ưu hóa văn bản và hình ảnh cho di động: Văn bản cần đủ lớn để dễ đọc mà không cần phải phóng to, và hình ảnh cần nén để tải nhanh.
- Tăng tốc độ tải trên di động: Áp dụng các phương pháp như tối ưu hóa hình ảnh, giảm mã, và bật nén GZIP để tăng tốc độ tải cho người dùng di động.
- Sử dụng nút bấm lớn và dễ bấm: Các nút và liên kết cần đủ lớn và cách xa nhau để người dùng không bị nhấn nhầm.
Tối ưu Schema Markup (Cấu trúc dữ liệu có tổ chức)
Schema Markup là đoạn mã bổ sung vào trang để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung. Khi triển khai Schema Markup, nội dung của bạn có khả năng xuất hiện nổi bật với các Snippets giá trị trên kết quả tìm kiếm của Google (ví dụ: đánh giá sao, giá sản phẩm, thời gian sự kiện).
Cách thực hiện:
- Xác định loại Schema phù hợp: Các loại Schema phổ biến bao gồm Article, Product, Local Business, Review, FAQ, và Event.
- Sử dụng công cụ Schema Generator: Công cụ như Schema Markup Generator của Google hoặc Merkle giúp tạo mã schema cho các loại nội dung phổ biến.
- Kiểm tra mã Schema: Dùng công cụ Rich Results Test của Google để kiểm tra mã schema của bạn để chắc chắn nó hiển thị đúng cách.
- Triển khai trên toàn trang web: Đảm bảo tất cả các trang liên quan đều được áp dụng Schema phù hợp, giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung và ngữ cảnh của từng trang.
Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX Optimization)
UX (User Experience) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách người dùng tương tác với trang web. Một trải nghiệm người dùng tốt có thể giữ chân người dùng lâu hơn và giảm tỷ lệ thoát (bounce rate), giúp cải thiện thứ hạng SEO.
Cách thực hiện:
- Cải thiện bố cục và điều hướng: Đảm bảo cấu trúc trang rõ ràng, dễ điều hướng. Thanh menu và liên kết điều hướng cần dễ dàng truy cập và dẫn đến các trang quan trọng.
- Nâng cao trải nghiệm thị giác: Sử dụng hình ảnh, video, và đồ họa trực quan để thu hút người dùng. Tuy nhiên, không nên quá tải hình ảnh hoặc video để không ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa trải nghiệm đọc: Chia nhỏ nội dung thành các đoạn văn ngắn, sử dụng các tiêu đề phụ (H2, H3) để giúp người dùng dễ dàng quét qua nội dung và tìm kiếm thông tin cần thiết.
- Thử nghiệm A/B và cải thiện liên tục: Sử dụng thử nghiệm A/B cho các yếu tố như vị trí nút CTA, bố cục trang, hoặc màu sắc giao diện để xem yếu tố nào hiệu quả hơn cho người dùng.
- Sử dụng phản hồi người dùng: Dựa trên phản hồi của người dùng để cập nhật nội dung, tính năng, và giao diện cho trang web. Google Analytics và các công cụ như Hotjar có thể giúp theo dõi hành vi người dùng và tìm ra các điểm cần cải thiện.
Tối ưu Crawlability và Indexability (Khả năng thu thập và lập chỉ mục)
Crawl là khả năng của các bot tìm kiếm (như Googlebot) thu thập thông tin trên trang web. Indexability là khả năng của trang để được đưa vào chỉ mục tìm kiếm. Nếu trang không thể thu thập hoặc lập chỉ mục, nó sẽ không hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
Cách thực hiện:
- Tạo và gửi sơ đồ trang web (XML Sitemap): Sử dụng các công cụ như Yoast SEO để tạo XML Sitemap và gửi nó lên Google Search Console. Sơ đồ này giúp Google hiểu và thu thập dữ liệu toàn bộ trang web.
- Sử dụng thẻ Robots.txt: Thẻ Robots.txt hướng dẫn bot tìm kiếm về các phần trên trang không cần thu thập. Tuy nhiên, hãy tránh chặn những trang quan trọng mà bạn muốn xếp hạng.
- Dùng thẻ Meta Robots cho các trang không cần thiết: Sử dụng thẻ no index cho các trang ít giá trị SEO như trang giỏ hàng, trang tài khoản, trang đăng nhập.
- Liên kết nội bộ: Xây dựng một cấu trúc liên kết nội bộ rõ ràng để Google dễ dàng tiếp cận và thu thập thông tin từ trang này qua trang khác.
- Kiểm tra Google Search Console: Thường xuyên kiểm tra Google Search Console để xem báo cáo thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, đồng thời phát hiện các lỗi thu thập dữ liệu.
Tối ưu thời gian trên trang và giảm tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
Thời gian trên trang (bounce rate) là thời gian trung bình người dùng ở lại một trang, trong khi tỷ lệ thoát là phần trăm người dùng rời khỏi trang sau khi chỉ xem một trang. Cả hai yếu tố này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn và liên quan của nội dung.
Cách thực hiện:
- Cải thiện chất lượng nội dung: Tạo nội dung chuyên sâu, có giá trị, giải quyết các vấn đề cụ thể của người dùng, và tránh nội dung quá ngắn hoặc nông cạn.
- Sử dụng phương tiện trực quan: Thêm hình ảnh, video, infographic để tăng sự hấp dẫn, nhưng phải tối ưu hóa để không làm chậm trang.
- Sử dụng liên kết nội bộ liên quan: Hướng người dùng đến các bài viết liên quan để tăng thời gian họ ở lại website.
- Thiết kế giao diện thân thiện: Đảm bảo trang có bố cục dễ đọc, nội dung dễ tìm kiếm và điều hướng dễ dàng.
- Thử nghiệm A/B cho các yếu tố UX: Chạy thử nghiệm để tối ưu hóa các yếu tố như vị trí của nút CTA, bố cục trang, và nội dung nổi bật giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin hữu ích.
Kiểm tra Broken Links (Liên kết hỏng)
Liên kết hỏng là các liên kết dẫn đến các trang không tồn tại hoặc đã bị di chuyển. Liên kết hỏng gây khó chịu cho người dùng và làm giảm chất lượng trang web trong mắt các công cụ tìm kiếm.
Cách thực hiện:
- Sử dụng công cụ kiểm tra liên kết hỏng: Sử dụng các công cụ như Ahrefs, Screaming Frog, hoặc Google Search Console để kiểm tra và phát hiện các liên kết hỏng.
- Sửa hoặc thay thế liên kết hỏng: Khi phát hiện liên kết hỏng, có thể chuyển hướng (redirect) đến trang mới có liên quan hoặc thay thế bằng các liên kết còn hoạt động.
- Thực hiện chuyển hướng 301 nếu cần thiết: Nếu trang không còn tồn tại hoặc đã thay đổi địa chỉ, hãy sử dụng chuyển hướng 301 để dẫn người dùng và bot tìm kiếm đến đúng trang mới.
- Duy trì kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra để phát hiện kịp thời các liên kết hỏng, đặc biệt với các trang có nội dung lâu dài và nhiều liên kết nội bộ.
Tối ưu Breadcrumb Navigation (Đường dẫn điều hướng)
Breadcrumb là đường dẫn hiển thị vị trí của người dùng trong cấu trúc của website. Breadcrumb giúp người dùng dễ dàng quay lại các phần trước đó của trang và giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang.
Cách thực hiện:
- Sử dụng cấu trúc Breadcrumb rõ ràng: Cấu trúc nên bắt đầu từ trang chủ và có thứ tự theo các danh mục và tiểu mục, giúp người dùng biết chính xác họ đang ở đâu trong trang.
- Áp dụng Schema Markup cho Breadcrumb: Sử dụng Breadcrumb Schema để giúp Google hiểu cấu trúc điều hướng và hiển thị breadcrumb trong kết quả tìm kiếm.
- Kiểm tra trải nghiệm người dùng: Đảm bảo breadcrumb dễ nhìn thấy và dễ sử dụng trên cả máy tính và di động.
- Không làm rối breadcrumb: Tránh tạo breadcrumb quá phức tạp với nhiều cấp độ, điều này có thể gây khó khăn cho người dùng và không hiệu quả cho SEO.
Tối ưu dữ liệu có cấu trúc (Structured Data Optimization)
Dữ liệu có cấu trúc là mã HTML thêm vào trang để giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang và hiển thị dưới dạng rich snippet (đánh giá sao, câu hỏi và câu trả lời, giá sản phẩm…) trên kết quả tìm kiếm. Điều này giúp tăng tỷ lệ nhấp (CTR) và khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
Cách thực hiện:
- Xác định loại Schema phù hợp cho nội dung: Đối với các loại nội dung cụ thể, chọn đúng loại schema, ví dụ: Article cho bài viết, Product cho sản phẩm, FAQ cho câu hỏi và câu trả lời.
- Sử dụng công cụ Schema Markup Generator: Công cụ như Schema Markup Generator của Google hoặc JSON-LD giúp tạo mã dễ dàng mà không cần kỹ thuật phức tạp.
- Kiểm tra và xác nhận mã Structured Data: Sử dụng công cụ Rich Results Test của Google để kiểm tra mã schema và xem trước rich snippet trên kết quả tìm kiếm.
- Áp dụng mã Structured Data lên toàn bộ trang liên quan: Đảm bảo tất cả các trang có nội dung tương tự đều áp dụng loại schema phù hợp để tăng cường khả năng hiển thị và đồng nhất trên kết quả tìm kiếm.
- Cập nhật và duy trì dữ liệu cấu trúc: Kiểm tra thường xuyên và cập nhật mã schema nếu Google thay đổi các yêu cầu hoặc nếu nội dung thay đổi.
Entity Optimization (Tối ưu hóa thực thể)
SEO Tối ưu hóa thực thể (entity SEO) là tối ưu hóa trang web để các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về các thực thể liên quan (ví dụ: địa điểm, người, sản phẩm) trong nội dung của bạn. Google sử dụng thực thể để hiểu sâu hơn về nội dung và ý nghĩa tổng thể, thay vì chỉ dựa vào từ khóa.
Cách thực hiện:
- Sử dụng các thực thể liên quan và từ khóa ngữ nghĩa (LSI keywords): Chèn các từ liên quan và các thực thể chính trong nội dung để giúp Google hiểu ngữ cảnh.
- Xác định và sử dụng Schema phù hợp: Sử dụng Schema Markup để đánh dấu các thực thể quan trọng (như sản phẩm, người nổi tiếng, doanh nghiệp địa phương) để tăng cường khả năng hiển thị.
- Tối ưu hóa thông tin cho Google Knowledge Graph: Đảm bảo các thực thể chính xác và có thông tin chi tiết trên Google My Business và các nguồn uy tín khác như Wikipedia.
- Đảm bảo sự nhất quán về thông tin: Các chi tiết như tên doanh nghiệp, địa chỉ, và số điện thoại nên được duy trì thống nhất trên tất cả các nền tảng để củng cố uy tín.
Content Clusters and Topic Clusters (Tối ưu cụm nội dung và chủ đề)
Cụm nội dung và cụm chủ đề (topic cluster) là chiến lược tổ chức nội dung thành các chủ đề chính (pillar content) và bài viết chi tiết (cluster content). Mỗi cụm tập trung vào một chủ đề lớn, với nhiều bài viết nhỏ liên quan để hỗ trợ và liên kết lại trang chính.
Cách thực hiện:
- Xác định chủ đề chính: Tạo trang Content pillar cho mỗi chủ đề lớn, bao gồm các nội dung tổng quan và các liên kết đến các bài viết nhỏ có liên quan.
- Xây dựng các bài viết cluster hỗ trợ: Viết các bài viết chi tiết, đi sâu vào các khía cạnh cụ thể của chủ đề, liên kết chúng lại với bài viết pillar để tạo thành hệ thống.
- Liên kết nội bộ giữa các bài viết cluster và pillar: Đảm bảo các bài viết cluster đều liên kết đến pillar và ngược lại, tạo ra hệ thống liên kết chặt chẽ.
- Phân tích các từ khóa cụm nội dung: Sử dụng các công cụ như Ahrefs hoặc SEMrush để xác định từ khóa phụ phù hợp cho từng bài viết cluster.
Tối ưu hóa E-E-A-T (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness)
E-E-A-T là một trong những yếu tố mà Google dùng để đánh giá độ uy tín của nội dung và tác giả. Yếu tố này đặc biệt quan trọng với các trang web trong các ngành như tài chính, y tế, và luật pháp, nơi thông tin có thể ảnh hưởng lớn đến người dùng.
Cách thực hiện:
- Thể hiện chuyên môn (Expertise): Đảm bảo nội dung được viết bởi các chuyên gia hoặc tác giả có chuyên môn. Thông tin về tác giả nên được cung cấp chi tiết, bao gồm tiểu sử và các thành tựu nổi bật.
- Chứng minh tính uy tín (Authoritativeness): Đảm bảo nội dung có liên kết từ các nguồn đáng tin cậy và các website có uy tín. Chia sẻ các nghiên cứu, dữ liệu cụ thể và dẫn chứng đáng tin cậy.
- Xây dựng niềm tin (Trustworthiness): Đảm bảo trang web an toàn với chứng chỉ SSL và có chính sách rõ ràng về quyền riêng tư. Đảm bảo rằng các thông tin liên hệ và chính sách bảo mật được công khai.
- Cập nhật nội dung định kỳ: Đối với các trang web yêu cầu độ tin cậy cao, nội dung cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo thông tin luôn chính xác và mới nhất.
Cải thiện Core Web Vitals (Các chỉ số quan trọng về trải nghiệm trang)
Core Web Vitals là các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng dựa trên tốc độ tải trang, khả năng tương tác, và độ ổn định thị giác. Google đã công nhận Core Web Vitals là yếu tố xếp hạng quan trọng, tập trung vào ba chỉ số chính: Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS).
Cách thực hiện:
- Tối ưu LCP (Largest Contentful Paint): Để LCP nhanh hơn 2,5 giây, tối ưu hóa hình ảnh và video, bật nén GZIP, và sử dụng CDN để giảm thời gian tải.
- Cải thiện FID (First Input Delay): Giảm thời gian phản hồi của máy chủ và tránh tải JavaScript nặng để đảm bảo thời gian tương tác ban đầu dưới 100ms.
- Giảm CLS (Cumulative Layout Shift): Sắp xếp các phần tử như hình ảnh và quảng cáo có kích thước xác định, để không làm dịch chuyển nội dung trong khi tải.
- Kiểm tra và đo lường qua Google PageSpeed Insights: Thường xuyên theo dõi các chỉ số Core Web Vitals bằng công cụ này và cải thiện các yếu tố yếu kém.
Tối ưu hóa Internal Linking với Silo Structure (Cấu trúc Silo)
Cấu trúc Silo là một phương pháp tổ chức nội dung thành các danh mục hoặc nhóm có liên quan, giúp tối ưu hóa liên kết nội bộ và truyền tải rõ ràng chủ đề của từng phần. Cấu trúc này giúp Google dễ dàng hiểu nội dung của website theo từng chủ đề.
Cách thực hiện:
- Phân nhóm nội dung theo chủ đề chính: Xác định các chủ đề chính trên trang web, mỗi chủ đề là một silo riêng biệt.
- Liên kết chặt chẽ trong từng silo: Đảm bảo rằng các trang trong một silo chỉ liên kết với nhau và không liên kết sang silo khác để tránh rối loạn về cấu trúc.
- Sử dụng trang đầu của mỗi silo làm pillar page: Tạo một trang pillar cho mỗi silo với nội dung tổng quan, và sau đó liên kết đến các trang chi tiết hơn bên trong silo đó.
- Tối ưu hóa liên kết từ menu và breadcrumb: Menu và breadcrumb cần hỗ trợ cấu trúc silo, đảm bảo dễ dàng điều hướng và thống nhất cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ: Sử dụng công cụ như Screaming Frog hoặc Sitebulb để kiểm tra cấu trúc liên kết nội bộ và đảm bảo silo được duy trì.
Cải thiện Dwell Time (Thời gian dừng trên trang)
Cùng là đơn vị đo lường thời gian trên trang nhưng khác với chỉ số “Time on Site”, Dwell Time là khoảng thời gian mà người dùng ở lại trang web sau khi đã click vào kết quả tìm kiếm. Thời gian dừng trên trang dài cho thấy nội dung có giá trị, giữ chân người dùng lâu hơn, từ đó Google sẽ đánh giá trang web có chất lượng và xếp hạng cao hơn.
Cách thực hiện:
- Tạo nội dung hấp dẫn và sâu sắc: Đảm bảo rằng nội dung của bạn giải quyết rõ ràng nhu cầu của người dùng, cung cấp thông tin chi tiết, hữu ích và dễ hiểu.
- Sử dụng các yếu tố trực quan: Thêm hình ảnh, video, đồ họa, infographic để làm nội dung sinh động và dễ tiếp cận. Video đặc biệt hiệu quả trong việc giữ người dùng ở lại lâu hơn.
- Tối ưu hóa bố cục và thiết kế: Đảm bảo trang web của bạn có bố cục dễ sử dụng, nội dung được trình bày dễ dàng tìm kiếm, giúp người dùng không cảm thấy khó khăn khi điều hướng.
- Tạo nội dung dài hơn, chất lượng cao: Các bài viết dài, sâu sắc thường có khả năng giữ người dùng lâu hơn vì chúng cung cấp thông tin chi tiết, đầy đủ.
- Sử dụng liên kết nội bộ và bài viết liên quan: Thêm các liên kết nội bộ dẫn đến các bài viết khác để người dùng dễ dàng tiếp cận thêm thông tin có liên quan và ở lại lâu hơn.
Tối ưu hóa Tìm kiếm bằng giọng nói (Voice Search Optimization)
Tìm kiếm bằng giọng nói đang ngày càng phổ biến nhờ sự phát triển của các trợ lý ảo như Google Assistant, Siri, và Alexa. Người dùng thường sử dụng tìm kiếm bằng giọng nói để hỏi các câu hỏi cụ thể, điều này đòi hỏi các kỹ thuật SEO phải điều chỉnh để phù hợp với xu hướng này.
Cách thực hiện:
- Sử dụng các câu hỏi dài (Long-tail Keywords): Tìm kiếm bằng giọng nói thường sử dụng các câu hỏi tự nhiên, vì vậy hãy tối ưu hóa trang của bạn với các từ khóa dài, gần gũi với cách người dùng nói.
- Tối ưu hóa cho các câu hỏi dạng câu lệnh: Hãy thêm các câu hỏi vào nội dung, đặc biệt là các câu hỏi mà người dùng có thể sử dụng trong tìm kiếm bằng giọng nói như “Cách làm…”, “Làm thế nào để…”, “Ai là…”.
- Đảm bảo nội dung dễ đọc và dễ hiểu: Các câu trả lời nên được trình bày đơn giản, dễ hiểu và trực tiếp. Sử dụng đoạn văn ngắn và súc tích để người tìm kiếm có thể nhận được câu trả lời nhanh chóng.
- Tối ưu hóa cho Google Featured Snippets: Tìm kiếm bằng giọng nói thường dẫn đến các câu trả lời được lấy từ featured snippets. Hãy tối ưu nội dung của bạn để có cơ hội xuất hiện trong featured snippet bằng cách trả lời câu hỏi một cách trực tiếp và súc tích.
- Cải thiện tốc độ trang và di động: Tìm kiếm bằng giọng nói chủ yếu diễn ra trên thiết bị di động, vì vậy hãy tối ưu hóa tốc độ trang và giao diện người dùng cho các thiết bị di động.
Cấu trúc dữ liệu dạng bài viết (Article Schema)
Article Schema là một loại dữ liệu có cấu trúc (structured data) giúp thuật toán google Google hiểu rõ hơn về nội dung của bài viết. Schema này hỗ trợ việc hiển thị bài viết trong kết quả tìm kiếm và tăng cường khả năng xuất hiện của bài viết trong rich snippets.
Cách thực hiện:
- Sử dụng JSON-LD hoặc Microdata: Dữ liệu có cấu trúc cho bài viết nên được đánh dấu bằng cách sử dụng mã JSON-LD (được Google khuyến nghị) hoặc Microdata.
- Thêm thông tin quan trọng vào Article Schema: Thông tin như tiêu đề bài viết, tác giả, ngày xuất bản, mô tả, và hình ảnh đại diện nên được bao gồm trong Article Schema.
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ: Các yếu tố như tên tác giả, thời gian xuất bản và các thông tin khác cần phải chính xác và có thể được kiểm chứng từ các nguồn uy tín.
- Kiểm tra và xác nhận thông qua Google Structured Data Testing Tool: Trước khi triển khai, hãy kiểm tra mã schema của bạn để đảm bảo không có lỗi và có thể được Google nhận diện chính xác.
Semantic SEO (SEO ngữ nghĩa)
SEO ngữ nghĩa là cách tối ưu hóa nội dung trang web dựa trên việc hiểu rõ các từ và cụm từ trong ngữ cảnh của chúng, thay vì chỉ đơn giản là tập trung vào từ khóa chính. Google hiện đại sử dụng các thuật toán như RankBrain để hiểu ý nghĩa thực sự đằng sau các từ và câu.
Cách thực hiện:
- Xác định và sử dụng từ khóa ngữ nghĩa liên quan (Semantic Keyword): Sử dụng các từ khóa có nghĩa liên quan hoặc các biến thể của từ khóa chính để cải thiện sự đa dạng và phong phú trong nội dung, giúp Google hiểu rõ hơn ngữ cảnh của bài viết.
- Tạo nội dung theo các chủ đề thay vì từ khóa riêng lẻ: Thay vì chỉ tối ưu hóa cho từ khóa chính, hãy tối ưu hóa cho một chủ đề lớn hơn và cung cấp nội dung chi tiết bao quát tất cả các khía cạnh của chủ đề đó.
- Sử dụng các công cụ phân tích ngữ nghĩa: Các công cụ như SEMrush, hoặc Ahrefs có thể giúp tìm kiếm các từ khóa và cụm từ liên quan giúp tối ưu hóa nội dung về mặt ngữ nghĩa.
- Tạo các câu trả lời tự nhiên và phù hợp với truy vấn người dùng: Tạo nội dung mà không chỉ tập trung vào từ khóa, mà còn chú trọng đến việc trả lời các câu hỏi mà người dùng có thể tìm kiếm bằng cách sử dụng các câu hỏi ngữ nghĩa.
Những câu hỏi thường gặp về SEO Onpage
Meta Description có ảnh hưởng đến SEO Onpage không?
Mặc dù Meta Description không trực tiếp ảnh hưởng đến xếp hạng SEO, nhưng nó ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (CTR) vào trang của bạn. Viết mô tả hấp dẫn, chứa từ khóa chính, và có lời kêu gọi hành động sẽ giúp tăng tỷ lệ nhấp, từ đó gián tiếp tác động đến SEO.
Cấu trúc URL như thế nào là tốt cho SEO?
URL nên ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa chính liên quan đến nội dung của trang. Cấu trúc tốt sẽ giúp người dùng và công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang.
- Ví dụ URL tốt: https://example.com/seo-onpage-optimization
- Tránh sử dụng URL dài, phức tạp, chứa nhiều ký tự đặc biệt.
Tối ưu hóa nội dung là gì và tại sao quan trọng?
Tối ưu hóa nội dung có nghĩa là cung cấp thông tin chi tiết, hữu ích, dễ đọc và tập trung vào nhu cầu của người dùng. Nội dung nên bao gồm từ khóa chính và từ khóa liên quan (Semantic keywords) một cách tự nhiên. Việc tối ưu hóa nội dung không chỉ giúp cải thiện thứ hạng mà còn làm tăng sự tương tác và giữ người dùng ở lại lâu hơn.
SEO Onpage có cần liên kết nội bộ không?
Liên kết nội bộ rất quan trọng trong SEO Onpage. Chúng giúp người dùng điều hướng website dễ dàng và giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc của trang web. Liên kết nội bộ cũng giúp phân phối sức mạnh từ các trang có độ uy tín cao đến các trang khác, từ đó cải thiện khả năng xếp hạng.
Internal Link đóng vai trò vô cùng quan trọng trong SEO Onpage
SEO Onpage có liên quan đến SEO Offpage không?
SEO Onpage và SEO Offpage đều là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thứ hạng của website, nhưng chúng khác nhau về cách thức thực hiện. SEO Onpage tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố trên trang, trong khi SEO Offpage liên quan đến việc tối ưu hóa các yếu tố ngoài trang, chẳng hạn như xây dựng liên kết (backlinks) và tín hiệu xã hội.
SEO Onpage có ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm trên di động không?
Có, SEO Onpage rất quan trọng đối với trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động. Đảm bảo website của bạn responsive (phù hợp với mọi kích thước màn hình), tải nhanh trên thiết bị di động, và tối ưu hóa nội dung để người dùng di động dễ dàng tiếp cận sẽ giúp nâng cao thứ hạng trên tìm kiếm di động.
Làm sao để biết SEO Onpage của trang web mình có hiệu quả không?
Để đánh giá hiệu quả SEO Onpage, bạn có thể sử dụng các công cụ như Google Search Console, Google Analytics, Ahrefs, SEMrush để theo dõi thứ hạng từ khóa, tỷ lệ nhấp (CTR), thời gian người dùng ở lại trang (Dwell Time), tỷ lệ thoát (Bounce Rate), và các yếu tố khác.
Lời kết
Có thể thấy, SEO Onpage là nền tảng để xây dựng chiến lược tối ưu hoá trang web toàn diện và đạt kết quả bền vững. Bằng cách tập chung vào các yếu tố ngay trên trang, ta có giúp website lọt top tìm kiếm và gia tăng đáng kể doanh thu trực tuyến.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức hữu ích về SEO và Marketing, truy cập chuyên trang tại địa chỉ HP Digi.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp!